Mục đích: Vệ sinh, bôi trơn hoặc thay mới bi chén cổ – là bộ phận giúp tay lái xoay mượt.
Lợi ích:
Tay lái nhẹ, không bị rơ, không kêu “cọc cọc” khi xoay.
Giúp xe ổn định hơn khi vào cua, giữ độ chính xác khi điều khiển.
Khuyến nghị: Mỗi 10.000 – 15.000 km hoặc khi có hiện tượng tay lái bị lắc/rơ.
(Đã được trình bày trước, tóm gọn lại)
Mục đích: Thay dầu phuộc, kiểm tra phốt, xử lý rò rỉ dầu.
Lợi ích:
Tăng khả năng giảm xóc, tránh “đập đầu” khi qua ổ gà.
Giữ tay lái ổn định và xe êm ái.
Mục đích: Làm sạch chổi than, mâm đề và bôi trơn ổ trục motor đề.
Lợi ích:
Xe đề nổ nhanh, không bị ì, không phải đề nhiều lần.
Kéo dài tuổi thọ hệ thống khởi động.
Khuyến nghị: 10.000 – 15.000 km/lần hoặc khi đề yếu.
Mục đích: Làm sạch và tra dầu dây ga, kiểm tra độ căng/chùng.
Lợi ích:
Tay ga phản hồi nhẹ, không nặng hoặc kẹt.
Tránh tình trạng đứt dây ga đột ngột khi đang đi.
Khuyến nghị: 5.000 – 8.000 km/lần.
Mục đích: Dùng dung dịch chuyên dụng để làm sạch muội than, cặn bẩn trong piston, đầu bugi, xupap.
Lợi ích:
Máy êm, tăng tốc mượt hơn.
Giảm khói đen, tiết kiệm xăng.
Khuyến nghị: 10.000 – 15.000 km/lần.
Mục đích: Kiểm tra độ đàn hồi, dầu phuộc (nếu có), xử lý tiếng kêu hoặc hiện tượng xì dầu.
Lợi ích:
Xe êm ái hơn khi chở nặng hoặc đi qua đường xấu.
Tránh mòn lốp không đều do phuộc yếu hoặc lệch.
Khuyến nghị: 10.000 – 15.000 km/lần.
Mục đích: Siết ốc cố định, chỉnh lại những phần nhựa bị lệch, kêu lộc cộc, bong tróc.
Lợi ích:
Xe chạy êm, không kêu.
Tăng tính thẩm mỹ và độ chắc chắn cho thân xe.
Mục đích: Vệ sinh khung sườn xe, sau đó phủ lớp dưỡng bóng, chống gỉ.
Lợi ích:
Chống oxy hóa, gỉ sét do mưa/nước muối.
Xe nhìn mới hơn, sáng bóng và bền bỉ.
Khuyến nghị: 2 – 3 lần/năm.
Mục đích: Làm sạch toàn bộ xe bằng nước, xà phòng chuyên dụng, thổi khô kỹ sau khi rửa.
Lợi ích:
Xe sạch sẽ, bền màu sơn và tăng tính thẩm mỹ.
Giúp phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn như nứt, rò rỉ dầu…
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm